Nocode Blueprint
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
Tuyệt vời! Anh/Chị CEO, đây là Bản Thiết Kế No-code Toàn Diện Hệ Thống Vận Hành Luklak Cho Dmobin, được trình bày đầy đủ, không cắt xén, và định dạng các trường dữ liệu xuống dòng riêng biệt để tối ưu khả năng đọc và theo dõi.
Tài liệu này sẽ là cơ sở vững chắc để Dmobin hình dung và triển khai hệ thống Luklak, giải quyết các nhu cầu "phải có" và khai thác những giá trị "vượt trội".
Tổ Chức Luklak Tổng Thể (Organization): Dmobin Global Tech
Khu Vực (Area)
Mảng Việc (Space) (Tạo từ Chức Năng)
Loại Việc Chính (Primary Object Type)
Mối Liên Hệ Chính Với Các Loại Việc Khác (Relationships)
Trường Hợp Sử Dụng Sơ Bộ & Mục Tiêu Giải Quyết (Use Case Overview & Needs Addressed)
Phát Triển Sản Phẩm & Dự Án
Không Gian Làm Việc Squad [Tên Squad]
Thư Viện Ý Tưởng Sản Phẩm
Loại Việc Epic
Loại Việc Sprint
Loại Việc Task
Loại Việc Ý Tưởng Sản Phẩm
Loại Việc Sản Phẩm Game/App
Sản Phẩm
↔ Ý Tưởng
(chuyển đổi)
Sản Phẩm
→ Nhiều Epic
Epic
→ Nhiều Task
Sprint
→ Nhiều Task
Task
↔ OKR/KR
Sản Phẩm
↔ Chi Phí
, Lợi Nhuận
(từ Tài Chính)
Must-have: Quản lý công việc Agile (Sprint, Epic, Task), giao việc, báo cáo hình ảnh. Above-and-beyond: Quản lý vòng đời sản phẩm từ ý tưởng đến tăng trưởng, liên kết chặt chẽ với OKR, chi phí và hiệu suất Squad. Tăng tốc ra mắt sản phẩm.
Quản Trị Nguồn Nhân Lực (HRM)
Tuyển Dụng Tài Năng
Hội Nhập & Phát Triển Nhân Viên
Loại Việc Vị Trí Tuyển Dụng (JD)
Loại Việc Ứng Viên
Loại Việc Nhân Viên
Loại Việc Chấm Công
Loại Việc Yêu Cầu Nghỉ Phép
JD
→ Nhiều Ứng Viên
Ứng Viên
→ Nhân Viên
(khi trúng tuyển)
Nhân Viên
↔ Chấm Công
, Nghỉ Phép
, Đánh Giá
, OKR/KPI
, Lương
Must-have: Quản lý tuyển dụng (pipeline, FIRES), chấm công, nghỉ phép. Above-and-beyond: Hợp nhất toàn bộ vòng đời nhân sự từ tuyển dụng, onboarding (FIRES), quản lý hồ sơ (3P), đánh giá hiệu suất liên kết OKR/KPI, đến lộ trình phát triển và đào tạo. Hỗ trợ quản lý nhân sự part-time hiệu quả.
Tài Chính & Kế Toán
Quản Lý Thu Chi & Dòng Tiền
Loại Việc Đề Nghị Thanh Toán (PO)/Chi Phí
Loại Việc Ghi Nhận Doanh Thu
Loại Việc Tính Lương & Thưởng
Đề Nghị Thanh Toán/Chi Phí
↔ Sản Phẩm/Squad
, NCC/NT
Ghi Nhận Doanh Thu
↔ Sản Phẩm
Tính Lương & Thưởng
↔ Nhân Viên
, Chấm Công
, KPI/Lợi Nhuận Sản Phẩm
Must-have: Ghi nhận chi phí theo squad/sản phẩm, luồng thanh toán, theo dõi thu chi. Above-and-beyond: Tự động hóa luồng duyệt chi. Tính toán lãi/lỗ chi tiết từng sản phẩm. Nền tảng cho cơ chế chia thưởng minh bạch. Cung cấp dữ liệu "sạch" cho Misa hoặc phần mềm kế toán chuyên dụng.
Vận Hành Chung & Ban Lãnh Đạo
Theo Dõi OKR & Chỉ Số Chiến Lược
Quản Lý Tài Sản Công Ty
Loại Việc Mục Tiêu (Objective)
Loại Việc Kết Quả Then Chốt (KR)
Loại Việc Tài Sản
Objective
→ Nhiều KR
KR
↔ Epic/Task/Sản Phẩm
Tài Sản
↔ Nhân Viên/Bộ Phận
(người sử dụng)
Must-have: Quản lý tài sản. Above-and-beyond: Xây dựng hệ thống theo dõi OKR toàn công ty, liên kết mục tiêu chiến lược với các hoạt động cụ thể của Squad và cá nhân. Cung cấp dashboard tổng quan cho ban lãnh đạo. Đảm bảo các quy trình phê duyệt cấp cao được chuẩn hóa.
Marketing & Tăng Trưởng Người Dùng
Trung Tâm Chiến Dịch Marketing & Nội Dung
(Có thể là Mảng Việc riêng nếu cần)
Loại Việc Chiến Dịch Marketing
Loại Việc Nội Dung
Chiến Dịch Marketing
→ Lead
(qua Theo Dõi Nguồn Lead trong CRM)
Nội Dung
↔ Chiến Dịch Marketing
Above-and-beyond (hiện tại Dmobin chưa nêu rõ nhu cầu CRM): Nếu mở rộng, có thể quản lý chiến dịch marketing, theo dõi hiệu quả, liên kết với nguồn lead trong một hệ thống CRM tiềm năng được xây dựng trên Luklak, đảm bảo dữ liệu marketing và sales hoàn toàn liên thông.
Luklak sẽ được triển khai theo một lộ trình chiến lược, tập trung giải quyết các nhu cầu cấp thiết ("must-haves") trước, đồng thời xây dựng nền tảng cho các giá trị vượt trội ("above-and-beyonds") nhằm hỗ trợ tầm nhìn phát triển toàn cầu của Dmobin.
Giai đoạn 1: Xây Dựng "Trái Tim Vận Hành" – Hợp Nhất Quản Lý Công Việc & Dự Án Agile:
Ưu tiên giải quyết: Nhu cầu quản lý công việc theo Sprint/Epic/Task, giao việc, báo cáo hình ảnh, quản lý tiến độ Squad/Sản phẩm. Loại bỏ sự phụ thuộc vào ClickUp và Google Sheet cho các tác vụ này.
Giải pháp Luklak: Thiết lập các Mảng Việc
(Spaces) chuyên biệt cho từng Squad. Định nghĩa các Loại Việc
(Object Types) "Epic", "Sprint", "Task" với các Trường Dữ Liệu
(Data Fields) tùy chỉnh (bao gồm trường đính kèm hình ảnh báo cáo hoàn thành) và Luồng Tiến Trình
(Workflows) Kanban trực quan.
Giá trị mang lại: Chuẩn hóa quy trình làm việc Agile, tăng cường sự minh bạch trong Squad, dễ dàng theo dõi tiến độ và báo cáo trực quan.
Giai đoạn 2: Chuẩn Hóa & Tự Động Hóa Các Quy Trình Phê Duyệt Cốt Lõi:
Ưu tiên giải quyết: Nhu cầu quản lý phê duyệt quy trình Mua hàng, Bán hàng (Hợp đồng), Đề xuất công việc và dự án.
Giải pháp Luklak: Thiết kế các Chức Năng
(Functions) và Mảng Việc
riêng cho "Quản lý Mua Hàng", "Quản lý Hợp đồng Khách hàng". Xây dựng các Luồng Tiến Trình
phê duyệt nhiều cấp với các Tự Động Hóa
(Automations) thông báo cho người liên quan ở mỗi bước.
Giá trị mang lại: Giảm thiểu thời gian chờ đợi, tăng tính minh bạch và tuân thủ trong các quy trình phê duyệt quan trọng.
Giai đoạn 3: Tích Hợp Quản Lý Nguồn Nhân Lực Cơ Bản & Chấm Công:
Ưu tiên giải quyết: Nhu cầu quản lý hồ sơ nhân viên cơ bản, chấm công và nghỉ phép.
Giải pháp Luklak: Thiết lập Mảng Việc
"HRM". Tạo Loại Việc
"Nhân Viên" để lưu thông tin cơ bản. Triển khai tính năng Chấm công mới của Luklak với các Quy tắc chấm công
và Lịch làm việc
phù hợp cho cả nhân sự full-time. Xây dựng Luồng Tiến Trình
cho "Yêu Cầu Nghỉ Phép".
Giá trị mang lại: Hợp nhất dữ liệu nhân sự cơ bản và chấm công vào cùng hệ thống, dễ dàng quản lý và báo cáo.
Giai đoạn 4: Xây Dựng Nền Tảng Tài Chính & Liên Kết Dữ Liệu:
Ưu tiên giải quyết: Ghi nhận chi phí theo squad/sản phẩm, theo dõi thu chi cơ bản.
Giải pháp Luklak: Thiết lập Mảng Việc
"Tài Chính". Tạo Loại Việc
"Đề Nghị Thanh Toán/Chi Phí" và "Ghi Nhận Doanh Thu". Quan trọng nhất là thiết lập các liên kết dữ liệu (thông qua Trường chọn Đầu việc
và Tự Động Hóa
) từ các Đầu Việc Task/Dự Án/Sản Phẩm
sang các Đầu Việc Chi Phí/Doanh Thu
này.
Giá trị mang lại: Bước đầu xây dựng bức tranh tài chính liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất và dự án, làm tiền đề cho việc tính toán lãi/lỗ và chia thưởng sau này.
Giai đoạn 5: Mở Rộng & Tối Ưu Hóa – Hiện Thực Hóa Các Giá Trị "Above-and-Beyonds":
Triển khai các module HRM nâng cao: Quản lý tuyển dụng đầy đủ pipeline, onboarding theo FIRES, đánh giá 3P, lộ trình phát triển.
Hoàn thiện Quản lý Vòng đời Sản phẩm: Từ Loại Việc Ý Tưởng Sản Phẩm
đến theo dõi chi tiết các chỉ số tăng trưởng.
Xây dựng cơ chế Lợi nhuận & Chia thưởng: Dựa trên dữ liệu tài chính và hiệu suất đã được hợp nhất.
Phát triển hệ thống Báo cáo & Phân tích (BI) mạnh mẽ: Tùy chỉnh sâu các Dashboard
trong Luklak và thiết lập kết nối API với Looker Studio/BigQuery.
Tối ưu hóa liên tục các Luồng Tiến Trình
và Tự Động Hóa
dựa trên dữ liệu vận hành thực tế.
Giá trị mang lại: Một hệ thống vận hành toàn diện, thông minh, hỗ trợ Dmobin đạt được các mục tiêu chiến lược dài hạn và phát triển bền vững.
Chiến lược cốt lõi trong suốt quá trình:
Luôn nhấn mạnh sự HỢP NHẤT: Đây là giải pháp cho nỗi đau lớn nhất của Dmobin.
Thể hiện tính LINH HOẠT và KHẢ NĂNG TÙY CHỈNH: Luklak không phải là một chiếc áo may sẵn chật chội.
Tập trung vào việc giải quyết vấn đề KINH DOANH: Công nghệ là công cụ, mục tiêu cuối cùng là hiệu quả và tăng trưởng.
Xây dựng NIỀM TIN: Bằng sự thấu hiểu, tính thẳng thắn về khả năng của sản phẩm và cam kết đồng hành.
(Lưu ý: "Loại Việc" ở đây tương đương với "Object Type" trong Luklak. "Đầu Việc" là một bản ghi cụ thể của một Loại Việc).
Phát Triển Sản Phẩm & Dự Án
Không Gian Làm Việc Squad [Tên Squad]
(VD: Squad Survival 456)Tạo từ [CHỨC NĂNG]: Logic Quản Lý Dự Án & Công Việc Agile (Scrum)
Loại Việc Chính: Loại Việc Epic
Trường Dữ Liệu:
Mã Epic
(Tự động)
Tên Epic
Mô Tả
Sản Phẩm Liên Kết
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
từ Mảng Việc "Thư Viện Ý Tưởng Sản Phẩm")
OKR Liên Kết
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Key Result
từ Mảng Việc "Theo Dõi OKR")
Người Phụ Trách (PO/PM)
(Trường người dùng & nhóm)
Ưu Tiên
(Dropdown: Cao, Trung bình, Thấp)
Trạng Thái
(Luồng tiến trình)
Luồng Tiến Trình: Mới → Đang Phân Tích → Sẵn Sàng Phát Triển → Đang Phát Triển → Hoàn Thành → Hủy.
Loại Việc Chính: Loại Việc Sprint
Trường Dữ Liệu:
Mã Sprint
(Tự động)
Tên Sprint
(VD: Sprint 1 - MVP Features)
Mục Tiêu Sprint
Ngày Bắt Đầu
Ngày Kết Thúc
Squad Phụ Trách
(Trường người dùng & nhóm - chọn Squad tương ứng)
Trạng Thái
(Luồng tiến trình)
Luồng Tiến Trình: Đã Lên Kế Hoạch → Đang Tiến Hành → Đã Hoàn Thành → Đã Hủy.
Loại Việc Chính: Loại Việc Task (User Story/Bug/Công Việc)
Trường Dữ Liệu:
Mã Task
(Tự động)
Tên Task
Mô Tả Chi Tiết
(Rich Text, hỗ trợ hình ảnh/video nhúng)
Loại Task
(Dropdown: User Story, Bug, Task, Spike, Cải Tiến Kỹ Thuật)
Epic Liên Kết
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Epic
)
Sprint Liên Kết
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Sprint
)
Người Được Giao
(Trường người dùng & nhóm - có thể là cá nhân hoặc cả Squad nhỏ)
Người Review/QA
(Trường người dùng & nhóm)
Độ Ưu Tiên
(Dropdown)
Story Point/Ước Tính Thời Gian (giờ)
(Number - Dmobin chọn 1 trong 2 hoặc cả 2)
Thời Gian Thực Tế Hoàn Thành (giờ)
(Number - nhân viên tự nhập nếu cần log time)
Trạng Thái
(Luồng tiến trình Kanban)
Hình Ảnh Báo Cáo Hoàn Thành
(File Attachment - Multiple, đáp ứng yêu cầu báo cáo hình ảnh)
Checklist Nghiệm Thu
(Checklist)
Mức Độ Hoàn Thành (%)
(Number, có thể tự động tính nếu Task có sub-task)
Liên Kết OKR/KR
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Key Result
, đáp ứng yêu cầu gắn KPI/OKR từng task)
Luồng Tiến Trình (Kanban): Backlog → To Do (Sprint Backlog) → In Progress → In Review/QA → Done (→ Reopened → Blocked nếu cần).
Loại Việc Phụ (của Sprint): Loại Việc Họp Sơ Kết Sprint (Retrospective)
Trường Dữ Liệu:
Mã Buổi Họp
Sprint Liên Kết
(Trường chọn Đầu việc)
Ngày Họp
Người Tham Gia
(Multi-Trường người dùng & nhóm)
Điểm Tốt Cần Phát Huy
(Long Text)
Điểm Cần Cải Thiện
(Long Text)
Hành Động Cải Tiến Cho Sprint Tới
(Checklist hoặc Long Text, có thể tạo Task từ đây)
Luồng Tiến Trình: Đã Lên Lịch → Đã Diễn Ra → Đã Tổng Kết Hành Động.
Thư Viện Ý Tưởng Sản Phẩm
Tạo từ [CHỨC NĂNG]: Logic Quản Lý Ý Tưởng & Vòng Đời Sản Phẩm
Loại Việc Chính: Loại Việc Ý Tưởng Sản Phẩm
Trường Dữ Liệu:
Mã Ý Tưởng
Tên Ý Tưởng
Mô Tả Chi Tiết
(Bao gồm cơ chế game, đối tượng người chơi mục tiêu)
Người Đề Xuất
(Trường người dùng & nhóm)
Ngày Đề Xuất
Thị Trường Mục Tiêu
Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh
(Link Google Doc hoặc Text Area)
Ước Tính Tiềm Năng Doanh Thu/Người Dùng
File Pitch/Concept Art Đính Kèm
Trạng Thái
(Luồng tiến trình)
Luồng Tiến Trình: Ý Tưởng Mới → Đang Thẩm Định (Nghiên cứu thị trường, kỹ thuật) → Chờ PO/Ban Lãnh Đạo Duyệt → Đã Duyệt (Sẵn sàng cho MVP) → Tạm Hoãn → Đã Hủy.
Loại Việc Chính: Loại Việc Sản Phẩm Game/App
Trường Dữ Liệu:
Mã Sản Phẩm
Tên Sản Phẩm
(VD: Survival 456 But It's Impostor)
Thể Loại Game/App
Nền Tảng Chính
(Multi-Select: iOS, Android, Web)
Ngày Dự Kiến Ra Mắt MVP
Ngày Ra Mắt MVP Thực Tế
Ngày Dự Kiến Release Chính Thức
Ngày Release Chính Thức Thực Tế
Product Owner (PO) Phụ Trách
(Trường người dùng & nhóm)
Squad Phát Triển Chính
(Multi-Trường người dùng & nhóm - chọn các Squad liên quan)
Trạng Thái Vòng Đời
(Luồng tiến trình)
Link Kho Ứng Dụng (iOS, Android)
(URL)
Các Mốc Quan Trọng (Milestones)
(Text Area hoặc Loại Việc Phụ)
Kế Hoạch Release Chi Tiết
(File Attachment/Link)
Chi Phí Phát Triển Ước Tính
Chi Phí Phát Triển Thực Tế
(Rollup từ Mảng Việc Tài Chính)
Doanh Thu Ước Tính (Năm 1)
Doanh Thu Thực Tế
(Rollup từ Mảng Việc Tài Chính)
Lợi Nhuận
(Trường tính toán: Doanh Thu Thực Tế - Chi Phí Thực Tế)
OKR Hiện Tại Của Sản Phẩm
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Objective
)
Số Lượng Người Dùng Hoạt Động (MAU/DAU)
(Number - có thể cập nhật tự động qua API nếu tích hợp Firebase/Analytics)
Tỷ Lệ Giữ Chân Người Dùng (Retention Rate)
(Number)
Đánh Giá Trung Bình trên Store
(Number)
Luồng Tiến Trình (Vòng Đời Sản Phẩm): Concept/Idea → Pre-production (MVP Planning) → Development (MVP) → Soft Launch/Beta Test → Official Release → Growth & Scaling → Maintenance Mode → Sunset.
Loại Việc Phụ:
Loại Việc Bug/Feedback Người Dùng
:
Trường Dữ Liệu: Mã Bug
, Mô Tả
, Mức Độ Ưu Tiên
, Người Báo Cáo
, Người Sửa
, Trạng Thái Sửa Bug
, Phiên Bản Gặp Lỗi
, Phiên Bản Đã Sửa
.
Loại Việc Phiên Bản Release
:
Trường Dữ Liệu: Mã Phiên Bản
(VD: v1.0.1), Ngày Release
, Ghi Chú Release (Release Notes)
, Các Tính Năng Mới/Sửa Lỗi
.
Quản Trị Nguồn Nhân Lực (HRM)
Tuyển Dụng Tài Năng
Tạo từ [CHỨC NĂNG]: Logic Quản Lý Tuyển Dụng
Loại Việc Chính: Loại Việc Vị Trí Tuyển Dụng (Job Description - JD)
Trường Dữ Liệu:
Mã JD
Tên Vị Trí
Bộ Phận
Mô Tả Công Việc
Yêu Cầu Công Việc
Tiêu Chí Đánh Giá FIRES Cho Vị Trí
(Text Area hoặc Checklist)
Trạng Thái JD
(Dropdown: Mở, Đang Tuyển, Tạm Dừng, Đóng)
Loại Việc Chính: Loại Việc Ứng Viên
Trường Dữ Liệu:
Mã Ứng Viên
Họ Tên Ứng Viên
Email
Số Điện Thoại
Vị Trí Ứng Tuyển
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc JD
)
Nguồn Ứng Tuyển
(Dropdown: Website, Giới thiệu, Headhunt, Job Board)
CV Đính Kèm
(File Attachment)
Điểm Đánh Giá FIRES (Vòng 1)
(Number/Text)
Điểm Đánh Giá FIRES (Vòng 2)
(Number/Text)
Phản Hồi Phỏng Vấn Chi Tiết
(Long Text)
Trạng Thái Pipeline
(Luồng tiến trình)
Lịch Phỏng Vấn Tiếp Theo
(Date/Time - có thể đồng bộ Google Calendar)
Mức Lương Đề Xuất
(Number)
Luồng Tiến Trình (Pipeline Tuyển Dụng): CV Mới → Sàng Lọc CV Thành Công → Phỏng Vấn Vòng 1 (Đạt/Không Đạt) → Phỏng Vấn Vòng 2 (Đạt/Không Đạt) → Làm Bài Test (Nếu có - Đạt/Không Đạt) → Đề Nghị Offer → Chờ Phản Hồi Offer → Nhận Việc → Từ Chối Offer/Ứng Viên Từ Chối.
Hội Nhập & Phát Triển Nhân Viên
Tạo từ [CHỨC NĂNG]: Logic Quản Lý Nhân Sự & Phát Triển
Loại Việc Chính: Loại Việc Nhân Viên
Trường Dữ Liệu:
Mã Nhân Viên
Họ Tên Đầy Đủ
Ngày Sinh
Giới Tính
Email Công Ty
Số Điện Thoại Cá Nhân
Địa Chỉ Thường Trú
Vị Trí Công Việc Hiện Tại
Squad/Bộ Phận Hiện Tại
(Trường chọn Đầu việc/Nhóm)
Ngày Bắt Đầu Làm Việc Chính Thức
Loại Hợp Đồng
(Dropdown: Chính thức, Thử việc, Part-time dự án)
Ngày Hết Hạn Hợp Đồng
(Nếu có)
Thông Tin Người Thân Liên Hệ Khẩn Cấp
Lịch Sử Điều Chỉnh Lương/Vị Trí
(Có thể là Loại Việc Phụ)
Hồ Sơ Năng Lực (3P: Vị trí – Năng lực – Hiệu suất)
(Các trường Text hoặc Number riêng)
Kết Quả Đánh Giá FIRES Định Kỳ Gần Nhất
(Link đến Đầu Việc Đánh Giá)
KPI/OKR Cá Nhân Hiện Tại
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Key Result
)
Lộ Trình Phát Triển Cá Nhân (Career Path)
(Long Text hoặc File Attachment)
Kế Hoạch Đào Tạo Đã/Đang Tham Gia
(Text Area hoặc Loại Việc Phụ)
Trạng Thái Nhân Viên
(Dropdown: Đang Thử Việc, Chính Thức, Đang Nghỉ Phép Dài Hạn, Đã Nghỉ Việc)
Loại Việc Phụ:
Loại Việc Checklist Onboarding FIRES
: Tên Mục Checklist
, Mô Tả
, Người Hỗ Trợ
, Hạn Hoàn Thành
, Trạng Thái Hoàn Thành
. (Tự động tạo khi Nhân Viên mới)
Loại Việc Đánh Giá Định Kỳ (1-1, 360)
: Kỳ Đánh Giá
, Loại Đánh Giá
, Người Đánh Giá
, Người Được Đánh Giá
, Nội Dung Đánh Giá Chi Tiết
, Điểm Số (Nếu có)
, Kế Hoạch Hành Động Sau Đánh Giá
.
Loại Việc Đề Xuất Thăng Tiến/Tăng Lương
: Người Đề Xuất
, Lý Do Đề Xuất
, Vị Trí/Mức Lương Mới
, Ngày Hiệu Lực Dự Kiến
, Trạng Thái Phê Duyệt
.
Loại Việc Chính: Loại Việc Chấm Công Hàng Ngày
Trường Dữ Liệu:
Mã Chấm Công
(Tự động)
Nhân Viên
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Nhân Viên
)
Ngày Chấm Công
(Date)
Giờ Vào (Check-in)
(Time)
Giờ Ra (Check-out)
(Time)
Địa Điểm Check-in (GPS)
(Text - tự động ghi nếu có)
Địa Chỉ IP Check-in
(Text - tự động ghi nếu có)
Địa Chỉ MAC Wifi Check-in
(Text - tự động ghi nếu có)
Ảnh Livephoto Check-in
(File Attachment)
Địa Điểm Check-out (GPS)
Địa Chỉ IP Check-out
Địa Chỉ MAC Wifi Check-out
Ảnh Livephoto Check-out
(File Attachment)
Trạng Thái Chấm Công
(Dropdown: Đúng giờ, Đi muộn, Về sớm, Vắng mặt có phép, Vắng mặt không phép)
Số Giờ Làm Việc Tính Toán
(Number)
Ghi Chú/Giải Trình Bất Thường
(Text, hoặc Link đến Đầu Việc Giải Trình Chấm Công
)
Loại Việc Chính: Loại Việc Yêu Cầu Nghỉ Phép/Remote
Trường Dữ Liệu:
Mã Yêu Cầu
(Tự động)
Nhân Viên Yêu Cầu
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Nhân Viên
)
Loại Nghỉ
(Dropdown: Phép năm, Remote, Nghỉ chế độ (Thai sản, Ốm đau), Không lương, Việc riêng)
Từ Ngày
(Date)
Đến Ngày
(Date)
Số Ngày Nghỉ
(Number - tự động tính)
Lý Do Xin Nghỉ
(Long Text)
Người Bàn Giao Công Việc
(Trường người dùng & nhóm - nếu có)
Người Duyệt
(Trường người dùng & nhóm - Quản lý trực tiếp/HR)
Trạng Thái Duyệt
(Luồng tiến trình)
Luồng Tiến Trình: Chờ Duyệt → Đã Duyệt → Từ Chối.
Tài Chính & Kế Toán
Quản Lý Thu Chi & Dòng Tiền
Tạo từ [CHỨC NĂNG]: Logic Quản Lý Tài Chính Doanh Nghiệp
Loại Việc Chính: Loại Việc Đề Nghị Thanh Toán (PO)/Chi Phí
Trường Dữ Liệu:
Mã Đề Nghị/Chi Phí
(Tự động)
Loại
(Dropdown: Đề nghị Mua hàng (PO), Chi phí Vận hành Squad, Chi phí Phát triển Sản phẩm, Chi phí Marketing, Chi phí Hành chính)
Sản Phẩm Liên Kết
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
)
Squad Liên Kết
(Trường người dùng & nhóm)
Nhà Cung Cấp/Người Thụ Hưởng
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Hồ Sơ NCC/NT
hoặc Text)
Nội Dung Chi Tiết
Số Tiền (VNĐ)
Ngày Đề Nghị/Ngày Phát Sinh Chi Phí
Người Đề Nghị/Người Chịu Trách Nhiệm Chi Phí
(Trường người dùng & nhóm)
Người Duyệt Cấp 1
(Trường người dùng & nhóm)
Người Duyệt Cấp 2
(Trường người dùng & nhóm - nếu cần)
Trạng Thái
(Luồng tiến trình)
Ngày Dự Kiến Thanh Toán
Ngày Thanh Toán Thực Tế
Phương Thức Thanh Toán
(Dropdown: Chuyển khoản, Tiền mặt)
Chứng Từ Đính Kèm
(File Attachment - Hóa đơn, Phiếu thu)
Luồng Tiến Trình: Mới Tạo → Chờ Duyệt Trưởng Bộ Phận → Chờ Duyệt Kế Toán → Đã Duyệt/Chờ Thanh Toán → Đã Thanh Toán → Bị Từ Chối.
Loại Việc Chính: Loại Việc Ghi Nhận Doanh Thu
Trường Dữ Liệu:
Mã Giao Dịch Doanh Thu
(Tự động)
Sản Phẩm Game/App Liên Kết
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
)
Nguồn Doanh Thu
(Dropdown: In-app Purchase, Quảng cáo trong game, Doanh thu từ App Store/Google Play)
Số Tiền Doanh Thu (VNĐ)
Ngày Ghi Nhận
Thị Trường/Quốc Gia
(Dropdown)
Ghi Chú
Loại Việc Chính: Loại Việc Tính Lương & Thưởng
(Cần chi tiết hóa thêm dựa trên cơ chế của Dmobin)
Trường Dữ Liệu:
Mã Bảng Lương/Thưởng
Kỳ Tính Lương/Thưởng
(VD: Tháng 5/2024)
Nhân Viên
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Nhân Viên
)
Lương Cơ Bản Theo Hợp Đồng
Số Giờ Công Chuẩn
Số Giờ Công Thực Tế
(Rollup từ Đầu Việc Chấm Công
)
Lương Theo Giờ Công
(Tính toán)
KPI/OKR Hoàn Thành (%)
(Link hoặc giá trị từ Đầu Việc Đánh Giá
)
Thưởng Theo Lợi Nhuận Sản Phẩm/Squad
(Tính toán dựa trên Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
và cơ chế chia thưởng)
Các Khoản Giảm Trừ (BHXH, Thuế TNCN)
Thực Lĩnh
Trạng Thái Thanh Toán Lương
(Dropdown: Chờ Xử Lý, Đã Thanh Toán)
Vận Hành Chung & Ban Lãnh Đạo
Theo Dõi OKR & Chỉ Số Chiến Lược
Tạo từ [CHỨC NĂNG]: Logic Quản Lý Mục Tiêu & Kết Quả Then Chốt (OKR)
Loại Việc Chính: Loại Việc Mục Tiêu (Objective)
Trường Dữ Liệu:
Mã Mục Tiêu
Tên Mục Tiêu
(Ngắn gọn, truyền cảm hứng)
Mô Tả Chi Tiết Mục Tiêu
Kỳ OKR
(Dropdown: Quý 1/2024, Năm 2024)
Cấp Độ Mục Tiêu
(Dropdown: Công Ty, Bộ Phận/Squad, Cá Nhân)
Người Sở Hữu Mục Tiêu
(Trường người dùng & nhóm)
Mức Độ Ưu Tiên
Liên Kết Với Mục Tiêu Cấp Trên
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Objective
khác)
Tiến Độ Hoàn Thành (%)
(Rollup từ các Key Result)
Trạng Thái Mục Tiêu
(Dropdown: Đang Thực Hiện, Hoàn Thành, Tạm Dừng, Hủy Bỏ)
Loại Việc Phụ:
Loại Việc Kết Quả Then Chốt (Key Result)
:
Trường Dữ Liệu:
Mã KR
Tên Kết Quả Then Chốt
(Đo lường được, có số liệu cụ thể)
Mục Tiêu Ban Đầu
(Number)
Giá Trị Hiện Tại
(Number - cập nhật định kỳ)
Mục Tiêu Đích
(Number)
Đơn Vị Tính
(VD: %, Số lượng, VNĐ)
Người Phụ Trách KR
(Trường người dùng & nhóm)
Liên Kết Với Task/Epic/Sản Phẩm
(Multi-Trường chọn Đầu việc)
Tần Suất Cập Nhật
(Dropdown: Hàng Tuần, 2 Tuần/Lần)
Tiến Độ KR (%)
(Tính toán: (Hiện Tại - Ban Đầu) / (Đích - Ban Đầu))
Quản Lý Tài Sản Công Ty
Tạo từ [CHỨC NĂNG]: Logic Quản Lý Tài Sản
Loại Việc Chính: Loại Việc Tài Sản
Trường Dữ Liệu:
Mã Tài Sản
(Tự động hoặc theo quy ước)
Tên Tài Sản
(VD: Laptop Dell XPS 15, Máy Test Game iPhone 13)
Loại Tài Sản
(Dropdown: Máy tính xách tay, Máy tính để bàn, Điện thoại Test, Thiết bị mạng, Bàn, Ghế...)
Nhà Sản Xuất
Model/Serial Number
Ngày Mua/Ngày Nhận
Giá Trị Nguyên Giá (VNĐ)
Nhà Cung Cấp
(Trường chọn Đầu việc: Đầu Việc Hồ Sơ NCC/NT
)
Người Sử Dụng Hiện Tại
(Trường người dùng & nhóm)
Bộ Phận/Squad Sử Dụng
(Trường người dùng & nhóm)
Tình Trạng Hiện Tại
(Dropdown: Mới, Đang sử dụng tốt, Cần sửa chữa, Hỏng, Thanh lý)
Ngày Bảo Hành Đến Hạn
Lịch Sử Sửa Chữa/Bảo Dưỡng
(Loại Việc Phụ hoặc Text Area)
Ảnh Tài Sản
(File Attachment)
Tuyệt vời, Anh/Chị CEO! Chúng ta sẽ đi vào chi tiết các phần còn lại: III. Bộ Não Thông Minh (Luồng Dữ Liệu, Tự Động Hóa, Cảnh Báo), IV. Tầm Nhìn Trung Tâm Điều Khiển (Báo Cáo & Bộ Lọc), và V. Vai Trò & Phân Quyền, được điều chỉnh để phản ánh chính xác các Loại Việc và quy trình cụ thể của Dmobin.
Đã hiểu, Anh/Chị CEO! Việc chuẩn hóa cách tham chiếu đến các trường dữ liệu của Đầu việc bằng format {{TênLoạiViệc.TênTrường}}
(hoặc {{TênĐầuViệcCụThể.TênTrường}}
khi nói về một Đầu việc cụ thể trong ví dụ) sẽ giúp bản thiết kế trở nên trực quan và dễ hiểu hơn rất nhiều, đặc biệt khi chúng ta thảo luận về các Giá trị Thông minh và logic Tự Động Hóa.
Tôi sẽ cập nhật lại toàn bộ Phần III: Bộ Não Thông Minh với định dạng này. Các phần khác (I, II, IV, V) sẽ giữ nguyên cấu trúc và nội dung như đã thống nhất ở phiên bản trước (với các Trường Dữ Liệu đã được xuống dòng và các Luồng Tiến Trình đã được bổ sung).
Phần này mô tả cách Luklak biến dữ liệu thành hành động và thông tin chi tiết có giá trị, giúp Dmobin vận hành thông minh và hiệu quả hơn, đặc biệt nhấn mạnh vào việc giải quyết các điểm nghẽn và tự động hóa các quy trình lặp lại.
Bảng này minh họa cách thông tin cốt lõi chảy giữa các Đầu Việc
trong các Mảng Việc
khác nhau, đảm bảo tính liên thông và loại bỏ việc nhập liệu trùng lặp. Các "Giá trị Thông minh" được diễn giải bằng tiếng Việt để dễ hình dung, sử dụng định dạng {{TênLoạiViệc.TênTrường}}
.
Đầu Việc Ý Tưởng Sản Phẩm
(Thư Viện Ý Tưởng)
Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
(Thư Viện Ý Tưởng)
Một-Một (Khi ý tưởng được duyệt để phát triển MVP)
Tự động khi {{ÝTưởngSảnPhẩm.TrạngThái}}
= "Đã Duyệt (MVP)":
{{SảnPhẩmGameApp.TênSảnPhẩm}}
= {{ÝTưởngSảnPhẩm.TênÝTưởng}}
{{SảnPhẩmGameApp.MôTả}}
= {{ÝTưởngSảnPhẩm.MôTả}}
{{SảnPhẩmGameApp.ThịTrườngMụcTiêu}}
= {{ÝTưởngSảnPhẩm.ThịTrườngMụcTiêu}}
Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
(Thư Viện Ý Tưởng)
Đầu Việc Epic
(Không Gian Làm Việc Squad)
Một-Nhiều (Một sản phẩm có nhiều Epic)
PM/PO tạo thủ công hoặc Tự động khi có Kế hoạch Release mới cho Sản phẩm:
{{Epic.SảnPhẩmLiênKết}}
(Trường chọn Đầu việc) = {{SảnPhẩmGameApp.MãSảnPhẩm}}
Đầu Việc Epic
(Không Gian Làm Việc Squad)
Đầu Việc Task
(Không Gian Làm Việc Squad)
Một-Nhiều (Một Epic có nhiều Task)
Team tạo thủ công trong Sprint Planning:
{{Task.EpicLiênKết}}
(Trường chọn Đầu việc) = {{Epic.MãEpic}}
Đầu Việc Task
(Không Gian Làm Việc Squad)
Đầu Việc Kết Quả Then Chốt (KR)
(Theo Dõi OKR & Chỉ Số Chiến Lược)
Nhiều-Một (Nhiều Task đóng góp vào một KR)
Team gán thủ công:
{{Task.OKRLiênKết}}
(Trường chọn Đầu việc) = {{KếtQuảThenChốt.MãKR}}
Đầu Việc Vị Trí Tuyển Dụng (JD)
(Tuyển Dụng Tài Năng)
Đầu Việc Ứng Viên
(Tuyển Dụng Tài Năng)
Một-Nhiều
Ứng viên nộp CV:
{{ỨngViên.VịTríỨngTuyển}}
(Trường chọn Đầu việc) = {{VịTríTuyểnDụng.MãJD}}
Đầu Việc Ứng Viên
(Tuyển Dụng Tài Năng)
Đầu Việc Nhân Viên
(Hội Nhập & Phát Triển Nhân Viên)
Một-Một (Khi ứng viên chính thức nhận việc)
Tự động khi {{ỨngViên.TrạngTháiPipeline}}
= "Nhận Việc":
{{NhânViên.HọTên}}
= {{ỨngViên.HọTên}}
{{NhânViên.Email}}
= {{ỨngViên.Email}}
... (các thông tin cá nhân khác)
Đầu Việc Nhân Viên
(Hội Nhập & Phát Triển Nhân Viên)
Loại Việc Checklist Onboarding FIRES
(Đầu Việc Phụ)
Một-Nhiều
Tự động khi {{NhânViên.TrạngTháiOnboarding}}
= "Bắt Đầu": Tạo loạt Đầu Việc Onboarding
con được gán cho Nhân Viên Mới và Người Hỗ Trợ.
Đầu Việc Yêu Cầu Mua Hàng
(Bất kỳ Mảng Việc nào có nhu cầu)
Đầu Việc Đề Nghị Thanh Toán (PO)
(Tài Chính & Kế Toán)
Một-Một (Một yêu cầu mua hàng thường dẫn đến một PO)
Tự động khi {{YêuCầuMuaHàng.TrạngThái}}
= "Đã Duyệt Mua":
Tạo Đầu Việc PO
với các thông tin từ Yêu Cầu Mua Hàng như Nhà Cung Cấp, Sản Phẩm/Dịch Vụ, Số Lượng, Ước Tính Chi Phí. {{ĐềNghịThanhToán.YêuCầuMuaHàngLiênKết}}
= {{YêuCầuMuaHàng.MãYêuCầu}}
.
Đầu Việc Chấm Công Hàng Ngày
(Hội Nhập & Phát Triển Nhân Viên)
Đầu Việc Tính Lương & Thưởng
(Tài Chính & Kế Toán)
Nhiều-Một (Nhiều bản ghi chấm công cho một kỳ lương)
Tổng hợp thủ công hoặc qua Báo cáo xuất ra:
Dữ liệu {{ChấmCôngHàngNgày.SốGiờLàmViệcTínhToán}}
, {{ChấmCôngHàngNgày.TrạngTháiChấmCông}}
được sử dụng để tính {{TínhLươngThưởng.SốGiờCôngThựcTế}}
, làm cơ sở tính lương.
Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
(Thư Viện Ý Tưởng)
Đầu Việc Ghi Nhận Doanh Thu
(Tài Chính & Kế Toán)
Một-Nhiều
Nhập liệu hoặc Tích hợp API từ Store/Payment Gateway:
{{GhiNhậnDoanhThu.SảnPhẩmLiênKết}}
= {{SảnPhẩmGameApp.MãSảnPhẩm}}
. {{GhiNhậnDoanhThu.SốTiềnDoanhThu}}
, {{GhiNhậnDoanhThu.NguồnDoanhThu}}
, {{GhiNhậnDoanhThu.NgàyGhiNhận}}
.
Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
(Thư Viện Ý Tưởng)
Đầu Việc Đề Nghị Thanh Toán (PO)/Chi Phí
(Tài Chính & Kế Toán)
Một-Nhiều (Chi phí phát triển, marketing cho sản phẩm)
Tạo thủ công hoặc Tự động từ các quy trình khác:
{{ĐềNghịThanhToánChiPhí.SảnPhẩmLiênKết}}
= {{SảnPhẩmGameApp.MãSảnPhẩm}}
. {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.SốTiền}}
, {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.HạngMục}}
.
Tự Động Hóa Quy Trình Tuyển Dụng:
Kích hoạt (Trigger): {{ỨngViên.TrạngTháiPipeline}}
thay đổi.
Hành động (Action - Ví dụ khi chuyển từ "Sàng Lọc CV Thành Công" → "Chờ Phỏng Vấn V1"):
Tạo Đầu Việc Task
"Chuẩn bị cho Phỏng Vấn V1 - Ứng Viên {{ỨngViên.HọTên}}
" gán cho HR và Người Phỏng Vấn được chỉ định (lấy từ {{ỨngViên.NgườiPhỏngVấnV1}}
).
Giá trị Thông minh (Smart Value): {{Task.HạnHoànThành}}
= NGÀY_HIỆN_TẠI()
+ 2 ngày.
Gửi Email cho Ứng Viên với nội dung: "Chúc mừng bạn {{ỨngViên.HọTên}}
đã qua vòng sàng lọc CV cho vị trí {{VịTríTuyểnDụng.TênVịTrí (liên kết từ ỨngViên.VịTríỨngTuyển)}}
. Chúng tôi sẽ liên hệ để sắp xếp lịch phỏng vấn..."
Gửi Thông báo (Livechat trên Đầu Việc Ứng Viên
) cho HR: "Ứng viên {{ỨngViên.HọTên}}
đã qua vòng CV, vui lòng lên lịch phỏng vấn V1."
Hành động (Ví dụ khi {{ỨngViên.TrạngTháiPipeline}}
= "Nhận Việc"):
Tự động gửi email chúc mừng.
Tạo một Đầu Việc Nhân Viên
mới, sao chép thông tin từ Đầu Việc Ứng Viên
.
Cập nhật {{NhânViên.TrạngTháiNhânViên}}
= "Đang Thử Việc".
Kích hoạt Tự Động Hóa Quy Trình Onboarding.
Tự Động Hóa Quy Trình Onboarding:
Kích hoạt: {{NhânViên.TrạngTháiNhânViên}}
thay đổi thành "Đang Thử Việc".
Hành động:
Tự động tạo một loạt các Đầu Việc Phụ Checklist Onboarding FIRES
và gán chúng cho Đầu Việc Nhân Viên
mới.
Đối với mỗi Đầu Việc Onboarding
con:
Giá trị Thông minh: {{ĐầuViệcOnboarding.NgườiĐượcGiao}}
= {{NhânViên.MãNhânViên}}
hoặc {{NhânViên.QuảnLýTrựcTiếp}}
.
Giá trị Thông minh: {{ĐầuViệcOnboarding.HạnHoànThành}}
= {{NhânViên.NgàyBắtĐầuLàmViệc}}
+ số ngày quy định.
Gửi Email chào mừng cho nhân viên mới.
Tự Động Hóa Phê Duyệt Đề Nghị Thanh Toán (PO)/Chi Phí:
Kích hoạt: {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.TrạngThái}}
thay đổi.
Hành động (Ví dụ khi từ "Mới Tạo" → "Chờ Duyệt Trưởng Bộ Phận"):
Gửi Thông báo (Livechat trên Đầu Việc Đề Nghị Thanh Toán/Chi Phí
) đến {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.NgườiDuyệtCấp1}}
.
Nội dung thông báo: "Có một đề nghị thanh toán/chi phí mới {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.MãĐềNghịChiPhí}}
- {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.NộiDung}}
đang chờ bạn duyệt."
Hành động (Ví dụ khi TrạngThái
= "Đã Duyệt Kế Toán" và Kế toán thực hiện hành động "Xác Nhận Đã Chi"):
Cập nhật {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.TrạngThái}}
= "Đã Thanh Toán".
Gửi Thông báo cho {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.NgườiĐềNghị}}
.
Nếu {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.YêuCầuMuaHàngLiênKết}}
có giá trị, cập nhật {{YêuCầuMuaHàng.TrạngThái (của Đầu Việc Yêu Cầu Mua Hàng liên kết)}}
= "Đã Hoàn Tất Thanh Toán".
Cảnh Báo & Nhắc Nhở Tiến Độ Sprint (Cho Squad):
Kích hoạt: Theo lịch (VD: Hàng ngày vào 9 giờ sáng).
Điều kiện: {{Sprint.TrạngThái}}
= "Đang Tiến Hành" VÀ {{Sprint.NgàyKếtThúc}}
- NGÀY_HIỆN_TẠI()
<= 3.
Hành động:
Gửi Thông báo (Livechat vào kênh của {{Sprint.SquadPhụTrách}}
) : "Chú ý: Sprint {{Sprint.TênSprint}}
sắp kết thúc sau {{Sprint.NgàyKếtThúc}}
- NGÀY_HIỆN_TẠI()
ngày nữa! Số Task Done
: X/Y (X, Y là các giá trị truy vấn động). Hãy tập trung hoàn thành mục tiêu!"
(Nâng cao - Logic Rẽ Nhánh): IF (Số Đầu Việc Task có {{Task.TrạngThái}} = "Done"
/ Tổng số Task trong Sprint
) < {{NgưỡngCảnhBáoTiếnĐộ}}
THEN Gửi thêm cảnh báo cho {{Sprint.ProductOwner}}
và {{Sprint.SquadLead}}
.
Liên Kết Chi Phí Nhân Sự Với Sản Phẩm/Dự Án (Gợi ý tự động):
Kích hoạt: {{TínhLươngThưởng.TrạngTháiThanhToánLương}}
= "Đã Thanh Toán".
Hành động:
Tạo một Đầu Việc Task
cho Kế Toán với tiêu đề: "Phân bổ chi phí lương tháng {{TínhLươngThưởng.KỳLương}}
cho Nhân viên {{NhânViên.HọTên (liên kết từ TínhLươngThưởng.NhânViên)}}
vào các Sản Phẩm/Dự Án."
Giá trị Thông minh (trong Mô tả Task): Liệt kê các Đầu Việc Sản Phẩm Game/App
hoặc Epic
mà {{NhânViên.MãNhânViên (liên kết từ TínhLươngThưởng.NhânViên)}}
đã được gán Task
trong kỳ lương đó.
Kế toán sẽ dựa vào thông tin này để tạo các Đầu Việc Chi Phí
tương ứng.
Thông Báo Khi Có Báo Cáo Hoàn Thành Công Việc Bằng Hình Ảnh:
Kích hoạt: {{Task.HìnhẢnhBáoCáoHoànThành}}
được cập nhật.
Điều kiện: {{Task.NgườiReviewQA}}
CÓ GIÁ TRỊ.
Hành động: Gửi Thông báo (Livechat trên Đầu Việc Task
) cho {{Task.NgườiReviewQA}}
: "Task {{Task.TênTask}}
đã có báo cáo hoàn thành bằng hình ảnh. Vui lòng review."
(Sử dụng Bộ Lọc Lưu Sẵn
(Saved Filters) để tự động gửi thông báo đến Hộp tin hợp nhất
(Unified Inbox) hoặc các kênh Livechat được chỉ định. Các truy vấn sẽ sử dụng UQL - Universal Query Language.)
Task Sprint Sắp Hết Hạn Hoàn Thành (Còn <= 2 Ngày)
:
Logic Truy Vấn UQL: LoạiViệc = "Task" AND {{Task.SprintLiênKết.TrạngThái}} = "Đang Tiến Hành" AND {{Task.TrạngThái}} != "Done" AND {{Task.HạnHoànThành}} <= NGÀY_HIỆN_TẠI()+2d
Người nhận: {{Task.NgườiĐượcGiao}}
, {{Task.SprintLiênKết.SquadLead}}
.
Epic Có Nguy Cơ Trễ Deadline Release Sản Phẩm
:
Logic Truy Vấn UQL: LoạiViệc = "Epic" AND {{Epic.TrạngThái}} != "Hoàn Thành" AND {{Epic.NgàyHoànThànhDựKiến}} > {{Epic.SảnPhẩmLiênKết.NgàyReleaseChínhThứcDựKiến}}
Người nhận: {{Epic.ProductOwner}}
, Ban Lãnh Đạo.
Ứng Viên Chờ Phản Hồi Phỏng Vấn Quá 3 Ngày Làm Việc
:
Logic Truy Vấn UQL: LoạiViệc = "Ứng Viên" AND {{ỨngViên.TrạngTháiPipeline}} CHỨA "Phỏng Vấn" AND {{ỨngViên.NgàyCậpNhậtTrạngThái}} < NGÀY_HIỆN_TẠI()-3business_days
Người nhận: HR Specialist phụ trách, {{ỨngViên.NgườiPhỏngVấn}}
.
Nhân Viên Sắp Đến Hạn Review Định Kỳ (Trong Vòng 14 Ngày Tới)
:
Logic Truy Vấn UQL: LoạiViệc = "Nhân Viên" AND {{NhânViên.NgàyReviewĐịnhKỳTiếpTheo}} : BETWEEN(NGÀY_HIỆN_TẠI(), NGÀY_HIỆN_TẠI()+14d)
Người nhận: {{NhânViên.QuảnLýTrựcTiếp}}
, HR.
Đề Nghị Thanh Toán Chờ Duyệt Quá 2 Ngày (Theo Từng Cấp Duyệt)
:
Logic Truy Vấn UQL: LoạiViệc = "Đề Nghị Thanh Toán (PO)/Chi Phí" AND ( ({{ĐềNghịThanhToánChiPhí.TrạngThái}} = "Chờ Duyệt Trưởng Bộ Phận" AND {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.NgàyTạo}} < NGÀY_HIỆN_TẠI()-2d) OR ({{ĐềNghịThanhToánChiPhí.TrạngThái}} = "Chờ Duyệt Kế Toán" AND {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.NgàyChuyểnSangChờDuyệtKếToán}} < NGÀY_HIỆN_TẠI()-2d) )
Người nhận: {{ĐềNghịThanhToánChiPhí.NgườiDuyệtHiệnTại}}
, leo thang nếu cần.
Sản Phẩm Có Chỉ Số Lợi Nhuận Âm Liên Tục 2 Kỳ Gần Nhất
:
Logic Truy Vấn UQL: (Phức tạp, cần truy vấn lịch sử {{SảnPhẩmGameApp.LợiNhuận}}
và so sánh).
Người nhận: {{SảnPhẩmGameApp.ProductOwner}}
, Ban Lãnh Đạo.
Tài Sản Quan Trọng Sắp Hết Hạn Bảo Hành (Trong Vòng 30 Ngày Tới)
:
Logic Truy Vấn UQL: LoạiViệc = "Tài Sản" AND {{TàiSản.LoạiTàiSản}} IN ("Máy tính cấu hình cao", "Thiết bị server") AND {{TàiSản.NgàyBảoHànhĐếnHạn}} : BETWEEN(NGÀY_HIỆN_TẠI(), NGÀY_HIỆN_TẠI()+30d)
Người nhận: Bộ phận IT/Quản lý tài sản.
Nhân Viên Có Số Giờ Chấm Công Bất Thường (So Với Lịch)
:
Logic Truy Vấn UQL: (Cần logic so sánh {{ChấmCôngHàngNgày.SốGiờLàmViệcTínhToán}}
với {{NhânViên.LịchLàmViệc.SốGiờChuẩn}}
)
Người nhận: {{NhânViên.QuảnLýTrựcTiếp}}
, HR.
(Các Phần IV. Tầm Nhìn Trung Tâm Điều Khiển và V. Vai Trò & Phân Quyền sẽ giữ nguyên như bản thiết kế đầy đủ trước, chỉ cần đảm bảo các tham chiếu đến tên Trường Dữ Liệu, Loại Việc và logic UQL/Giá trị Thông minh được nhất quán với những cập nhật ở Phần III này.)
Đồng ý, Anh/Chị CEO! Chúng ta sẽ tập trung làm thật kỹ Phần III: Bộ Não Thông Minh, đảm bảo không cắt xén bất kỳ chi tiết nào đã được xây dựng và tinh chỉnh theo đúng thuật ngữ Luklak (Gadget, UQL, diễn giải Giá trị Thông minh bằng tiếng Việt).
Mục tiêu là làm rõ cách Luklak tự động hóa và kết nối dữ liệu một cách thông minh để giải quyết các nhu cầu vận hành cụ thể của Dmobin.
(Mục này mô tả các Báo Cáo
(Dashboards) được xây dựng bằng cách kéo thả các Gadget
như Biểu đồ, Bảng dữ liệu từ các Bộ Lọc Lưu Sẵn
sử dụng UQL.)
Báo Cáo CEO/Ban Lãnh Đạo (Phòng làm việc
riêng):
Gadget 1: Tổng Quan Tiến Độ OKR Công Ty (Quý Hiện Tại) (Biểu đồ tròn hoặc thanh thể hiện % hoàn thành của các Đầu Việc Objective
cấp công ty, dữ liệu từ UQL).
Gadget 2: Lợi Nhuận Ròng Theo Từng Sản Phẩm Game/App (Tháng/Quý) (Biểu đồ cột, dữ liệu từ Đầu Việc Sản Phẩm Game/App.Trường Lợi Nhuận
, truy vấn bằng UQL).
Gadget 3: Tổng Chi Phí Vận Hành Theo Từng Squad/Phòng Ban (Tháng Hiện Tại) (Biểu đồ tròn, dữ liệu từ Đầu Việc Đề Nghị Thanh Toán/Chi Phí
đã được duyệt và liên kết, truy vấn bằng UQL).
Gadget 4: Tốc Độ Ra Mắt Sản Phẩm Mới (Trung Bình Thời Gian Từ Đầu Việc Ý Tưởng Sản Phẩm.NgàyĐềXuất
Đến Đầu Việc Sản Phẩm Game/App.NgàyReleaseChínhThứcThựcTế
) (KPI Card, tính toán từ lịch sử, truy vấn bằng UQL).
Gadget 5: Danh Sách Các Dự Án/Epic Quan Trọng Đang Có Nguy Cơ Trễ (Bảng dữ liệu từ Bộ Lọc Lưu Sẵn
sử dụng UQL).
Báo Cáo Product Owner (PO)/Squad Lead (Trong Không Gian Làm Việc Squad
hoặc Phòng làm việc
cá nhân):
Gadget 1: Tiến Độ Sprint Hiện Tại (Biểu đồ thể hiện số Đầu Việc Task
theo Trường Trạng Thái
: To Do, In Progress, Done; hoặc Trường Story Point
Done/Total, truy vấn bằng UQL).
Gadget 2: Biểu Đồ Burndown của Sprint (Nếu xây dựng bên ngoài và nhúng link, hoặc bảng dữ liệu thể hiện số Task/Story Point còn lại mỗi ngày, dữ liệu từ UQL).
Gadget 3: Danh Sách Bug Tồn Đọng Theo Mức Độ Ưu Tiên (Cho Sản Phẩm Phụ Trách) (Bảng dữ liệu từ Bộ Lọc Lưu Sẵn
sử dụng UQL).
Gadget 4: Tiến Độ Hoàn Thành Các Key Result Của OKR Squad Đang Chịu Trách Nhiệm (Biểu đồ tiến độ cho từng KR, dữ liệu từ UQL).
Gadget 5: Hiệu Suất Làm Việc Của Thành Viên Squad (Tuần/Sprint) (Bảng: Tên Thành Viên, Số Task Hoàn Thành, Số Story Point Hoàn Thành, truy vấn bằng UQL).
Báo Cáo Trưởng Phòng Nhân Sự (HR Lead) (Trong Mảng Việc
HRM hoặc Phòng làm việc
riêng):
Gadget 1: Pipeline Tuyển Dụng Hiện Tại (Biểu đồ cột thể hiện số lượng Đầu Việc Ứng Viên
theo từng Trường Trạng Thái Pipeline
, truy vấn bằng UQL).
Gadget 2: Thời Gian Tuyển Dụng Trung Bình Theo Vị Trí (KPI Card, dữ liệu từ UQL).
Gadget 3: Tỷ Lệ Nhân Viên Mới Hoàn Thành Onboarding Đúng Hạn (Biểu đồ tròn, dữ liệu từ UQL).
Gadget 4: Kết Quả Đánh Giá 3P, FIRES Tổng Hợp (Theo Kỳ) (Có thể là bảng tóm tắt hoặc link đến báo cáo chi tiết, dữ liệu từ UQL).
Gadget 5: Thống Kê Ngày Nghỉ Phép & Làm Việc Remote Toàn Công Ty/Theo Bộ Phận (Biểu đồ, dữ liệu từ UQL).
Gadget 6: Báo Cáo Chấm Công Tổng Hợp (Đi muộn, Về sớm, Vắng Theo Tuần/Tháng) (Bảng dữ liệu, dữ liệu từ UQL).
Báo Cáo Trưởng Phòng Tài Chính (Trong Mảng Việc
Tài Chính hoặc Phòng làm việc
riêng):
Gadget 1: Dòng Tiền Thu-Chi Thực Tế (Theo Tuần/Tháng) (Biểu đồ đường, dữ liệu từ UQL).
Gadget 2: Chi Phí Theo Từng Squad, Sản Phẩm, Hạng Mục (Tháng/Quý) (Biểu đồ tròn hoặc cột chồng, dữ liệu từ UQL).
Gadget 3: Danh Sách Công Nợ Phải Thu Sắp Đến Hạn (Bảng dữ liệu từ Đầu Việc Mốc Thanh Toán/Hóa Đơn
, truy vấn bằng UQL).
Gadget 4: Báo Cáo Lãi/Lỗ Chi Tiết Từng Sản Phẩm (Lũy Kế) (Bảng dữ liệu, dữ liệu từ UQL).
Gadget 5: Ngân Sách Dự Kiến vs. Thực Tế Chi Theo Hạng Mục/Dự Án (Biểu đồ so sánh, dữ liệu từ UQL).
(Định nghĩa các Vai Trò
(Roles) trong Luklak dựa trên cấu trúc Squad và phòng ban của Dmobin. Sau đó, gán quyền chi tiết cho từng Loại Việc
và hành động trong các Phương Án Phân Quyền
(Permission Schemes) và Phương Án Thông Báo
(Notification Schemes). Tài khoản
(Accounts) và Nhóm
(Groups) sẽ được gán vào các Vai Trò
cụ thể của Mảng Việc
để nhận các phân quyền và thông báo. Đặc quyền Doanh nghiệp
(Business Privileges) như Chủ sở hữu, Quản trị sẽ được gán trực tiếp cho Tài khoản
người dùng. Truy cập Tiện ích
(Item Access) cho Chức năng, Mảng việc, Khu vực, Bộ lọc, Báo cáo sẽ có cơ chế kiểm soát riêng.)
CEO/Ban Lãnh Đạo (Vai trò: 03. Admin
hoặc Đặc quyền Doanh nghiệp: Chủ sở hữu
):
Phân quyền: Toàn quyền Xem, Tạo, Sửa, Xóa trên tất cả các Khu Vực
, Mảng Việc
, Đầu Việc
. Quyền quản trị hệ thống.
Thông báo: Nhận các thông báo quan trọng về OKR công ty, lợi nhuận sản phẩm, các vấn đề leo thang.
Product Owner (PO) (Vai trò: 02. Manager
trong Mảng Việc Sản Phẩm và Squad liên quan):
Phân quyền: Toàn quyền trên các Đầu Việc Sản Phẩm
, Epic
mình phụ trách. Quyền Xem và Tạo Task
trong Backlog của Squad. Quyền duyệt các thay đổi quan trọng của sản phẩm.
Thông báo: Nhận thông báo về tiến độ Sprint, Bug mới, Feedback người dùng, kết quả OKR sản phẩm.
Squad Lead (Vai trò: 02. Manager
trong Mảng Việc Squad của mình):
Phân quyền: Toàn quyền quản lý Mảng Việc Squad
của mình: tạo Sprint
, phân công Task
, duyệt Task
hoàn thành. Quyền xem các Đầu Việc
liên quan từ các Mảng Việc khác (VD: Yêu cầu từ PO).
Thông báo: Nhận thông báo về Task mới được gán cho Squad, Task quá hạn, thay đổi trong Sprint.
Squad Member (Dev, QA, Art, BA) (Vai trò: 01. Member
trong Mảng Việc Squad):
Phân quyền: Quyền Xem, Cập nhật các Task
được giao cho mình hoặc Squad. Quyền Tạo Bug
. Quyền đính kèm file, chat trên Task.
Thông báo: Nhận thông báo về Task mới được gán, thay đổi trên Task mình làm, bình luận trên Task.
HR Specialist (Tuyển dụng) (Vai trò: 02. Manager
hoặc 01. Member
trong Mảng Việc Tuyển Dụng):
Phân quyền: Quản lý Đầu Việc JD
, Đầu Việc Ứng Viên
. Quyền gửi email, lên lịch phỏng vấn.
Thông báo: Nhận thông báo về ứng viên mới, trạng thái pipeline thay đổi.
HR Specialist (C&B, Phát triển, Chấm công) (Vai trò: 02. Manager
hoặc 01. Member
trong Mảng Việc Hội Nhập & Phát Triển):
Phân quyền: Quản lý Đầu Việc Nhân Viên
, Đầu Việc Chấm Công
, Đầu Việc Yêu Cầu Nghỉ Phép
, Đầu Việc Đánh Giá
. Quyền xem báo cáo chấm công, duyệt nghỉ phép.
Thông báo: Nhận thông báo về yêu cầu nghỉ phép mới, nhân viên mới cần onboarding, đến kỳ đánh giá.
Kế Toán Viên/Trưởng Phòng Tài Chính (Vai trò: 02. Manager
hoặc 03. Admin
trong Mảng Việc Tài Chính):
Phân quyền: Tạo và quản lý Đầu Việc Đề Nghị Thanh Toán
, Chi Phí
, Doanh Thu
, Tính Lương & Thưởng
. Quyền duyệt chi theo phân cấp. Quyền xem các dữ liệu liên quan từ các Mảng Việc khác để đối soát.
Thông báo: Nhận thông báo về các đề nghị thanh toán cần duyệt, giao dịch doanh thu mới, các vấn đề tài chính cần chú ý.
Nhân Viên Part-time (Có thể không phải là Tài khoản
Luklak đầy đủ, hoặc là Tài khoản
với Vai trò rất hạn chế):
Phân quyền (nếu có Tài khoản): Chỉ quyền xem và cập nhật các Task
cụ thể được gán cho họ. Quyền thực hiện Chấm công.
Thông báo (nếu có Tài khoản): Nhận thông báo về Task mới, thay đổi Task.
(Nếu không có Tài khoản, việc giao việc và báo cáo sẽ thông qua Squad Lead/PM là người dùng Luklak).
Thưa Anh/Chị CEO, với việc điều chỉnh thuật ngữ và làm rõ các chi tiết theo yêu cầu, bản thiết kế no-code này đã đạt đến mức độ hoàn thiện cao nhất, sẵn sàng để Dmobin và đội ngũ Luklak cùng nhau hiện thực hóa một hệ thống vận hành đột phá. Chúng tôi tin tưởng rằng đây sẽ là một công cụ chiến lược, giúp Dmobin không chỉ giải quyết những thách thức hiện tại mà còn tự tin chinh phục những đỉnh cao mới.